Trong tiếng anh, anti-counterfeiting có nghĩa là chống hàng giả và stamps có nghĩa là con tem; counterfeit goods có nghĩa là hàng giả mạo. Hàng giả hay hàng giả mạo là các loại sản phẩm hàng hóa đạo nhái; có dấu hiệu trùng hoặc khó phân biệt với nhãn hiệu được bảo hộ và có Tóc đầu đinh tiếng Anh là gì? Ăn sầu riêng uống nước dừa. Tác dụng của máy rung toàn thân. Bệnh tiểu đường nên ăn gì vào buổi sáng. Tập tạ có lùn không. kem se khít lỗ chân lông the face shop. Chống đẩy tiếng anh là gì. Nóng tính tiếng anh là gì. đvcnt là gì. trị mụn bằng bột sắn dây. chồn Từ vựng tiếng Anh chủ đề các kiểu tóc và công việc tiệm tóc: wig /wɪɡ/: tóc giả - stubble beard /ˈstʌbl bɪrd/: râu lởm chởm HOME PHÁT ÂM Các bài viết khác cùng trong chủ đề Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cụm từ tiếng Anh với TAKE; Thành ngữ tiếng Anh với Thức ăn; Từ vựng tiếng Anh về Các loại hạt; Từ vựng tiếng Anh về Đồ đạc trong phòng ngủ; Từ vựng tiếng Anh về tiệm làm tóc (phần 1) Chúc bạn thành công!!! giải pháp trong tiếng Anh. 1. "Giải pháp" trong Tiếng Anh: Solution ( danh từ ) / səˈluːʃ ə n / : giải pháp. Loại từ: Thuộc danh từ số ít có thể đếm được. Định nghĩa: Giải pháp là đưa ra cách giải quyết một vấn đề nào đó, đưa ra giải pháp . tóc giả Dịch Sang Tiếng Anh Là + artificial hair; wig Cụm Từ Liên Quan bím tóc giả /bim toc gia/ * động từ - toupee bộ tóc giả /bo toc gia/ * danh từ - periwig, peruke, wig, jasey bộ tóc giả che một phần đầu /bo toc gia che mot phan dau/ * danh từ - scratch-wig chùm tóc giả /chum toc gia/ * danh từ - transformation, toupee đội tóc giả /doi toc gia/ * tính từ - periwigged độn tóc giả /don toc gia/ * danh từ - tampon mang tóc giả /mang toc gia/ * tính từ - wigged mớ tóc giả /mo toc gia/ * danh từ - front Dịch Nghĩa toc gia - tóc giả Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford Tham Khảo Thêm tốc độ tiến triển tốc độ tối đa tốc độ trên đường băng tộc đoàn tóc độn tóc dựng ngược lên tóc đuôi gà tóc hạc tốc hành tóc hoa râm tóc hoe tóc húi cua tốc ký tóc làn sóng giữ lâu không mất quăn tốc lực tóc mách tọc mạch tóc mai tóc mai dài tóc mai kiểu sườn cừu Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary

tóc giả tiếng anh là gì